Mã sản phẩm: 1100plus
Giá bán: 5.500.000 đ04.3955.5555 0933.825.868 | 0511.3703.586 090.620.6855 | 08.3968.3113 091.524.8588 |
- In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
- Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
- Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
- Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
- Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.
Model máy |
EZ 1100 plus |
Độ phân giải |
203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor |
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu Sensor |
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
2IPS ~ 4IPS |
Chiều dài nhãn in |
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
108mm (4.25") |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) |
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”) |
Tính tương thích trình điều khiển |
EZPL (downloadable) |
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ |
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh |
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED |
Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready |
Nguồn điện tiêu thụ |
100/230VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép |
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL |
Kích thước máy in |
Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") |
Lựa chọn thêm |
Cutter – Tự cắt nhãn |