Mã sản phẩm: ZT 410
Giá bán: Liên hệ04.3955.5555 0933.825.868 | 0511.3703.586 090.620.6855 | 08.3968.3113 091.524.8588 |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
11.6 in. H x 10.7 in. W x 18.8 in. D 29.5 cm H x 27.2 cm W x 47.7 cm D |
Điện áp |
90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz |
Màu sắc |
Than chì |
Trọng lượng |
27.2 lbs/12.4 kg |
Đặc tính vận hành |
|
Độ phân giải |
203dpi, 300dpi |
Độ rộng in tối đa |
4.09 inch /104 mm |
Chiều dài cuộn mực tối đa |
984'/300 m hoặc 1476'/450 m |
Chế độ in |
Truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa |
6”/152mm/s |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 4 MB Flash, 8 MB DRAM Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
RS232, USB 1.1, Parallel |
Mã vạch in được |
Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
Đặc tính môi trường |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40º F/-40º C tới 140º F/60º C |
Nhiệt độ hoạt động |
32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp) 40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp) |
Chuẩn môi trường |
Phù hợp tiêu chuẩn RoHS |