Mã sản phẩm: MC2180
Giá bán: Liên hệ04.3955.5555 0933.825.868 | 0511.3703.586 090.620.6855 | 08.3968.3113 091.524.8588 |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
6.76 in. H x 1.34 in. D x 2.40 in. W 171.7 mm H x 34.1 mm D x 60.9 mm W |
Trọng lượng |
Cấu hình WLAN, gồm pin: 8.32 oz./236 g Cấu hình Batch, gồm pin: 8.04 oz./228 g |
Màn hình hiển thị |
2.8 in. QVGA có đèn backlight; TFT-LCD, 64K màu, cảm ứng (chỉ có với MC2180) |
Các loại bàn phím (tùy chọn) |
27- phím số; 2 phím có thể lập trình (chỉ có với MC2180); |
Khe thẻ nhớ mở rộng |
Thẻ nhớ có thể thay dễ dàng Micro SDHC (lên tới 32GB) |
Âm thanh |
Loa và microphone (Chỉ có với MC2180) Buzzer (MC2100) |
Đặc tính vận hành |
|
CPU |
Bộ xử lý Marvell PXA 320 624 MHz |
Hệ điều hành |
Microsoft® Embedded CE 6.0 |
Bộ nhớ (RAM/ROM): |
128 MB RAM/256 MB ROM; người dùng có thể nâng cáp dạng microSD (lên tới 32GB) |
Nguồn |
Pin sạc thông minh 2400 mAh, người dùng có thể thay |
Khả năng đọc mã vạch |
1D linear imager, 1D laser, 1D/2D area imager (MC2180) |
Thông số môi trường |
|
Khả năng chịu rơi |
Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 4 ft./1.2 m xuống sàn bê tông (nhiệt độ phòng) MIL STD 810G; 3 ft./0.91 xuống sàn bê tông (nhiệt độ hoạt động) |
Độ bền cơ học |
Cho phép nảy tương đương 1000 1.64 ft./0.5 m |
Nhiệt độ hoạt động |
14° F to 122° F/-10° C to 50° C |
Nhiệt đô lưu trữ |
-40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Độ bền môi trường (độ kín) |
IP54 |
Độ ẩm |
5-95% không ngưng tụ |
ESD |
15KV Air; 8KV trực tiếp |
Giao tiếp với PC |
|
I/O |
Micro USB 1.1 tốc độ cao |
Thiết bị ngoại vi và phụ kiện (Tùy chọn) |
|
Đế sạc và giao tiếp |
Đế 1-slot docking USB; Đế 4-slot docking chỉ sạc; Đế Ethernet 4 khe, bộ sạc pin – 4 khe; USB đồng bộ/sạc |
Giao tiếp không dây |
|
Wireless LAN |
Wi-Fi 802.11b/g/n and Bluetooth (MC2180) |
Bảo mật |
WPA, WPA2, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAP-FAST (Cisco), PEAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-TLS |
WPAN |
Bluetooth Class II, v 2.0 with EDR; tích hợp anten |