Toàn bộ danh mục
  • Toàn bộ danh mục
  • Máy chấm công
  • Thiết bị an ninh
  • Thiết bị kiểm soát ra vào
  • Khóa an ninh
  • Thiết bị siêu thị
  • Thiết bị văn phòng
  • Thiết bị khác
  • Phần mềm quản lý
  • Bộ sản phẩm
  • Máy chấm công cloud
  • Nhà thông minh
Săn hàng giảm giá

Máy đọc mã vạch On Counter 2D DS9808

Đánh giá: Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)

Mã sản phẩm: DS9808 - 2D

Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
04.3955.5555 0933.825.868 0511.3703.586 090.620.6855 08.3968.3113 091.524.8588
Số lượng
- 1 +
Tổng quan Thông số kỹ thuật Hướng dẫn Đánh Giá

Máy đọc mã vạch On Counter 2D DS9808

Đặc tính vật lý

Kích thước

8 in. (max) H x 5.4 in. L x 3.4 in. W

20.3 cm (max) H x 13.7 cm L x 8.6 cm W

Điện áp và dòng điện

5 VDC +/- 10% @ 450 mA Maximum (with optional RFID module*): 5 VDC +/- 10% @ 1.2

Màu sắc

Màu đen

Trọng lượng

Weight 12 oz./340 g

Chế độ cầm tay

Chế độ rảnh tay

Nguồn

Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài

Đặc tính vận hành

Công nghệ

Ảnh số

Mẫu quét

Mã vạch 1D/2D

Vùng hình ảnh

39° H x 25° V

Nguồn sáng

Dạng vùng sáng: 650nm visible laser diode Rọi sáng: 630nm LED

Tốc độ quét hình

Có thể lập trình để quét với tốc độ 100 in./sec. (2.54m/ sec.) Phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh quét.

Giao diện hỗ trợ

USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge

Độ nghiêng

+/- 360o

Độ dốc

+/- 65o

Độ lệch

+/- 60o

Khả năng giải mã

1D Barcode: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-

8/EAN-13/ JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (Standard, Matrix 2 of 5), MSI

Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional,

Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32

(Italian Pharmacode)

PDF417: PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (and variants): (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C)

2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro)

Postal Codes: U.S. Postnet and Planet, U.K. Post, Japan Post, Australian Post, Netherlands KIX Code,

Royal Mail 4 State Customer, UPU FICS 4 State Postal, USPS 4CB

Đặc tính hình ảnh

Các định dạng hình hỗ trợ

Bitmap, JPEG, TIFF

Tốc độ truyền dữ liệu

USB 2.0: Tốc độ lên tới 12 Megabits/s; RS-232: Tốc độ lên tới 115 kb/s

Thời gian truyền dữ liệu

Với USB chuẩn ~0.2 giây đối với hình JPEG dạng nén

Chất lượng hình ảnh

Đô phân giải 120 DPI đối với hình kích cỡ 4 x 6 in./10.2 x 15.2 cm @ 6.5 in./16.5 cm

Đặc tính môi trường

Độ bền cơ học

Cho phép rơi từ độ cao 5 ft./1.5m xuống sàn bê tong

Độ bền môi trường

Đạt chuẩn IP50

Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh

Nguồn sáng – 150 ft. nến (1,600 Lux)

Ánh sáng mặt trời – 8,000 ft. nến (86,000 Lux)

Fluorescent – 150 ft. nến (1,600 Lux)

Mercury Vapor – 150 ft. nến (1,600 Lux)

Sodium Vapor – 150 ft. nến (1,600 Lux)

Miễn nhiễm với ánh sáng thông thường

Nhiệt độ hoạt động

32° to 104° F/ -0° to 40° C

Các tiêu chuẩn

An toàn điện

UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 / IEC 60950-1

An toàn laze

CDRH Class II, IEC Class 2, EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10

EMI/RFI:

FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN 55022, EN 55024, EN 61000-6-2, AS/NZS 4268:2008, Japan VCCI

Chuẩn môi trường

Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC

Rất tồi
Tồi
Bình thường
Tốt
Rất tốt
Sản phẩm cùng giá
Sản phẩm đã xem