Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)
Mã sản phẩm: MT2090
Giá bán: Liên hệ
04.3955.5555
0933.825.868
|
0511.3703.586
090.620.6855
|
08.3968.3113
091.524.8588
|
|
Đặc tính vật lý |
|
|
Dimensions |
7.8 in H x 3.1 in. W x 5.0 in. D 19.8 cm H x 7.8 cm W x 12.7 cm D |
|
Trọng lượng (bao gồm pin) |
13.5 oz/378 gm |
|
Bàn phím |
21 phím đơn nhập số, dùng shift alpha để nhập chữ, phím di chuyển 4 hướng, 2 phím mềm có thể lập trình. |
|
Giao diện |
USB 2.0 Host hoặc/và RS-232 |
|
Pin |
Pin sạc 2400 mAh Li-Ion @3.7Vdc |
|
Hiển thị |
320 X 240 QVGA |
|
Màu sắc |
Màu đen xám |
|
Đặc tính vận hành |
|
|
CPU |
Intel XScale PXA270 @312MHz
|
|
Hệ điều hành |
Microsoft® Windows CE 5.0 |
|
Bộ nhớ |
ROM/RAM 64MB/64MB |
|
Môi trường ứng dụng |
Microsoft Windows client CE EMDK; Motorola EMDK; MCL Designer V 3.0 (MCL Client pre-loaded on both the MT2070 and the MT2090; pre-licensed on the MT2070 only) |
|
Đọc mã vạch (tùy chọn) |
Có 4 cấu hình tùy chọn: 1D Laser, 1D/2D Imager, 1D/2D HD Imager, DPM Imager |
|
Mã vạch hỗ trợ |
UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN - 13/JAN-8/JAN-13 plus supplements, ISBN (Bookland), Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode)
2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), Maxicode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR code (Standard, Inverse, Micro)
PDF417 PDF417 (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A,CC-B,CC-C)
Postal U.S. Postnet and Planet, U.K. Post, Japan Post, Australian Post, Netherlands KIX Code, Royal Mail 4 State Customer, upu fics 4 State Postal, USPS 4CB |
|
Đặc tính giao tiếp không dây |
|
|
Radio |
Sóng radio 3 chế độ IE® 802.11a/b/g |
|
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ |
802.11b – 11MBPS; 802.11a – 54MBPS; 802.11g – 54MBPS |
|
Dải tần số |
Phụ thuộc vào quốc gia (mã quốc gia) 2.4 to 2.5 GHz cho, 802.11b/g and 5.15 tới 5.825GHz cho 802.11a |
|
Công suất phát |
Tối đa 100mW |
|
Bluetooth |
Bluetooth 2.4Ghz class I radio – Tầm hoạt động 300 feet (91.44 m) trong điều kiện light of sight |
|
Đặc tính môi trường sử dụng |
|
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi từ độ cao 6 ft./1.8 m xuống sàn bê tông |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-4° to 122° F/-20° TO 50° C |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-40° to 160° F/-40° TO 70° C |
|
Độ ẩm |
5% to 95% non-condensing |
|
Độ kín |
IP54 |
|
Độ bền va đập |
Cho phép rơi nảy 500 lần từ độ cao 1m |
|
Các tiêu chuẩn |
|
|
EMI/RFI |
FCC Part 2 (SAR), FCC Part, 15 Subpart B - Class B, RSS210, EU: EN 301-489-1, 489-17 |
|
An toàn điện |
Certified to UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 |
|
An toàn laser |
IEC Class 2/FDA Class II in accordance with IEC60825-1/EN60825-1 |