Toàn bộ danh mục
  • Toàn bộ danh mục
  • Máy chấm công
  • Thiết bị an ninh
  • Thiết bị kiểm soát ra vào
  • Khóa an ninh
  • Thiết bị siêu thị
  • Thiết bị văn phòng
  • Thiết bị khác
  • Phần mềm quản lý
  • Bộ sản phẩm
  • Máy chấm công cloud
  • Nhà thông minh
Săn hàng giảm giá

Máy đọc mã vạch không dây 2D DS6878

Đánh giá: Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)

Mã sản phẩm: DS6878 - 2D

Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
04.3955.5555 0933.825.868 0511.3703.586 090.620.6855 08.3968.3113 091.524.8588
Số lượng
- 1 +
Tổng quan Thông số kỹ thuật Hướng dẫn Đánh Giá

Máy đọc mã vạch không dây 2D DS6878

Đặc tính vật lý

Kích thước

Kích thước máy đọc mã vạch:

 7.3 in. H x 3.85 in. L x 2.7 in. W/

18.5 cm H x 9.7 cm L x 6.9 cm W

 

Kích thước đế đứng:

8.35 in. H x 3.4 in. W x 2 in. D/

21.1 cm H x 8.6 cm W x 5 cm D

 

Kích thước đế ngang:

2.0 in. H x 8.35 in. L x 3.4 in. W/

5 cm H x 21.1 cm L x 8.6 cm W

Dòng và điện áp (Đế CR0078)

Voltage Khi sạc/khi không sạc:

Dòng tiêu chuẩn: 5 +/-10% VDC 700 mA/260 mA

Nguồn ngoài: 5 +/-10% VDC 490 mA/260 mA

Màu sắc

Màu trắng

Trọng lượng

Chỉ thiết bị đọc: 8.4 oz./238 g (tiêu chuẩn)

Đế CR0078-S: 6.4 oz./183 g (tiêu chuẩn)

Đặc tính vận hành

Nguồn sáng

655 +/- 10 nm laser diode: 625 +/- 5 nm LED

Độ nghiêng

+/- 360o

Độ dốc

+/- 60o

Độ lệch

+/- 60o

Khả năng giải mã

1-D:

UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8-EAN-13/JAN-8/JAN13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code, Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5 IATA , Chinese 2 of 5) GS1 Databar (Omnidirectional,

Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode)

 

PDF417 (and Variants):

 PDF417, microPDF417, Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) Postal U.S. Postnet and Planet, U.K., Japan,

Australian, Netherlands KIX code, Royal Mail 4 State Customer, UPU ICS 4 State Postal, USPS 4CB

 

2-D:

TL C-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse and Micro)

Các giao diện hỗ trợ

RS-232C (Standard, Nixdorf, ICL, and Fujitsu); USB (Standard, IBM SurePOS, Macintosh), IBM 468x/469x, keyboard wedge and wand emulation. Synapse connectivity allows for connectivity to all of the above plus many non-standard interfaces

Đặc tính hình ảnh

Các định dạng hình ảnh

Bitmap, JPEG, and TIFF

Image Quality

120 DPI on a 4 in. x 6 in. (10.2 x 15.2 cm) kích cỡ tài liệu @ 6.5 in./16.5 cm

Đặc tính radio

Radio

Bluetooth™, Class 1, Version 2.1 + EDR, Adaptive

Frequency Hopping serial port & HID profiles; tốc độ lên tới 3 Megabits/sec

Đặc tính môi trường sử dụng

Độ bền cơ học

Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 6 ft./1.8 m xuống sàn bê tông

Nhiệt độ hoạt động

32° F to 122° F/0° C to 50° C

Nhiệt độ lưu trữ

-40° F to 158° F/-40° C to 70° C

Độ kín

IP43

Độ ẩm

5% to 95% không ngưng tụ

Các tiêu chuẩn

EMI/RFI

EMI/RFI FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B,

CISPR 22, CISPR 24; Medical electrical equipment: EN60601-1-2: 2002.

An toàn điện

UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1/ IEC60950-1

An toàn laser

EN60825-1:1994 +A1: 2002 +A2: 2001, IEC60825-1, 21CFR1040.10 and 21CFR1040.11, CDRH Class II, IEC Class 2

Tương thích môi trường

RoHS directive 2002/95/EEC

Rất tồi
Tồi
Bình thường
Tốt
Rất tốt
Sản phẩm cùng giá
Sản phẩm đã xem