Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)
Mã sản phẩm: DS-K1A8503EF-B
Giá bán: Liên hệ
04.3955.5555
0933.825.868
|
0511.3703.586
090.620.6855
|
08.3968.3113
091.524.8588
|
- Màn hình LCD 2.4 inch.
- Mô-đun đọc thẻ EM tích hợp.
- Tích hợp pin dự phòng.
- Hỗ trợ TCP/IP, 10/100Mbps, self-adaptive.
- Hỗ trợ 1000 dấu vân tay, 1000 thẻ và 100.000 sự kiện truy cập.
- Hỗ trợ chức năng kiểm soát ra vào và chấm công.
- Hỗ trợ 6 trạng thái tham dự, bao gồm check in, check out, OT in , OT out, Break in, Break out.
- Nhiều ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Việt, tiếng Ả Rập, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Indonesia, tiếng Ukraina.
- Mở cửa từ xa qua ứng dụng di động Hik-Connect.
- Báo động giả mạo.
- Bảo hành: 12 tháng.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DS-K1A8503EF-B |
| System | |
| Operation system | Linux |
| Screen | |
| Size | 2.4-inch |
| Type | LCD-TFT display screen |
| Audio | |
| Audio output | 1 loudspeaker, 1 buzzer |
| Network | |
| Wired network | TCP/IP, 10/100Mbps, self-adaptive |
| Interface | |
| Network interface | 1 |
| USB | 1 |
| Capacity | |
| Card capacity | 1000 |
| Fingerprint capacity | 1000 |
| Event capacity | 100,000 |
| Authentication | |
| Card type | EM card |
| Card reading distance | 0 to 3.5 cm |
| Fingerprint module | Optical fingerprint module |
| Fingerprint comparing mode | 1:1 and 1:N |
| Fingerprint recognition duration | <1s |
| Fingerprint False Acceptance Rate (FAR) | ≤ 0.001 % |
| Fingerprint False Rejection Rate (FRR) | ≤ 0.01 % |
| Others | |
| Battery | Support |
| Power supply | 5 VDC/1 A |
| Working temperature | -10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
| Working humidity | 10% to 90% (no condensing) |
| Color | White |
| Dimensions | 140 × 155 × 30 mm |
| Application environment | Indoor |
| Installation | Wall mounting |