Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)
Mã sản phẩm: FGR006
Giá bán: 10.776.000 đ
04.3955.5555
0933.825.868
|
0511.3703.586
090.620.6855
|
08.3968.3113
091.524.8588
|
Tính năng chung
- Chế độ kiểm soát - chấm công: Vân tay, thẻ, vân tay và thẻ
- Quản lý: 1000 vân tay
- Giao tiếp: RS232 / RS422 / RS485, Ethernet
- Upload/ Download mẫu vân tay từ máy tính
- Kết nối Wiegand 26/34bit và ABA Track II
- Format dữ liệu:26 bit Wiegand, 8 bit burst cho Keypad
- Format đầu ra:26 bit Wiegand, ABA Track II Magstripe
- 3 đèn LED (đỏ, xanh, vàng) để chỉ thị
- Nguồn: 12 VDC/ 350mA
Thông số kỹ thuật
|
Model |
FGR006 |
IP-FGR006 |
||||
|
CPU |
Vi xử lý 32 Bit ARM9, Dual 8 Bit |
|||||
|
Bộ nhớ |
Fingerprint Module |
Program |
1M Byte Flash Memory |
|||
|
Data |
1M Byte/ 2M Byte/ 4M Byte Flash Memory |
|||||
|
Controller |
Program |
128K Byte Flash Memory |
||||
|
Data |
256K Byte Flash Memory, 4K Byte SRAM |
|||||
|
Đăng ký dấu vân tay |
1000/2000/4000 Users |
|||||
|
Kích thước mẫu vân tay |
800 Byte for 2 Fingerprints |
|||||
|
Khoảng cách đọc |
IDC80/IDC170: lên đến 10cm |
IPC80/IPC170: lên đến 10cm |
||||
|
Thời gian đọc thẻ |
30 ms |
|||||
|
1:1 Verification / 1:N Identification Time |
< 1 s |
< 2s |
||||
|
Nguồn |
DC12V |
|||||
|
Giao tiếp |
RS232/RS422/RS485, Ethernet |
|||||
|
Giao tiếp |
Serial |
9600 bps (mặc định) / 4800 bps / 19200 bps / 38400 bps (lựa chọn) |
||||
|
Ethernet |
10/100 Mbps |
|||||
|
Cổng đầu vào |
2 EA : External LED Control Input, External Buzzer Control Input |
|||||
|
Cổng đầu ra |
3 EA : Error-Output, OK-Output, Tamper-Output (Open Collector) |
|||||
|
Kiểu đầu ra |
26 Bit Wiegand (mặc định), ABA Track II (lựa chọn) |
|||||
|
LED display / Buzzer |
Chỉ thị 3 LED / Piezo Buzzer |
|||||
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20 đến +60 độ |
|||||
|
Độ ẩm hoạt động |
10% - 90% độ ẩm tương đối không ngưng tụ |
|||||
|
Màu sắc / chất liệu |
Đen bạc ngọc trai / nhựa Polycarbonate |
|||||
|
Kích thước (WxHxT) / Trọng lượng
|
66x129x52mm / 259.5 g |
|||||
|
Chứng nhận |
FCC, CE, KCC, RoHS |
|||||
|
Fingerprint Module Specification |
||||||
|
Độ phân giải |
500dpi |
|||||
|
Capture Image Size / Extract Image Size |
640x480 pixels / 260 x300 pixels |
|||||
|
Vùng cảm biến/ scaner |
15 x 18.5 mm / Cảm biến quang học chất lượng cao |
|||||
|
FAR (False Acceptance Ratio) / FRR (False Reject Rtio |
0.001% / 0.1 % |
|||||
|
ESD Tolerance |
8 KV |
|||||