Mã sản phẩm: Z3051
Giá bán: 6.849.000 đ04.3955.5555 0933.825.868 | 0511.3703.586 090.620.6855 | 08.3968.3113 091.524.8588 |
Zebex Z-3051BT
Các đặc điểm nổi bật:
-Kết nối wireless tiện dụng
-Linh hoạt kết nối dữ liệu
-Đèn LED và âm bíp chỉ dẫn lập trình.
-Chế độ sạc thông mình kéo dài tuổi thọ pin
-Thiết kệ gọn nhẹ, sắc sảo, tiện lợi cho công việc.
Thông Số Hoạt Động | |
Công nghệ quét mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) |
Độ rộng của tia | 15 – 260 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
Tốc độ quét | 330 scans / giây |
Số tia quét | Đơn |
Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% (0.1 mm actually) |
Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% |
Hệ thống đèn | 3 màu ( Green, red, &blue) |
Âm bíp | âm bíp và thời gian bíp được lập trình sẵn |
Giao thức hệ thống | Keyboard, RS-232C, HID USB, wand |
Thông Số Vật Lý | |
Kích thước | (L)106.7 × (W)58.0 × (H)155.0 mm (device only) |
Trọng lượng | 200 g (stand excluded); 563 g (stand included) |
Cáp (Cable) | Standard 2.0M straight |
Thông Số Điện | |
Điện áp đầu vào | 9V DC 1A at charging |
Nguồn | 2 AA NiMH rechargeable batteries |
Thông số tự chỉnh ( Operating Autonomy) |
Hơn 24000 lần ở đầy đủ tính năng bằng cách quét một lần10s (Over 24,000 reads at full-charged by scanning once per 10 seconds) |
Thời gian sạc | 5h(max) |
Thông Số Kết Nối RADIO | |
Giao thức ( Protocol) | Bluetooth® 1.2 Serial Protocol Profile (SPP) |
Tần xuất Radio | 2.4 - 2.48 GHz |
Phạm vi làm việc | Class 1 up to 100M / 75M (phụ thuộc vào hoạt động môi trường) |
Thông Số Hiệu Chỉnh | |
Laser Class | CDRH Class II; IEC 60825-1: Class 1 |
EMC | CE & FCC DOC compliance |
Radio | FCC TCB, EN 300 328, ARIB STD-T66 |
Thông Số Môi Trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Hiệu chỉnh ánh sáng | 4,500 Lux (huỳnh quang) |
Sự va chạm | Độ cao cho phép rơi 1.0M |